Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shake out

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan)

Xem thêm các từ khác

  • Shake table

    bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • Shakeculture

    nuôi cấy lắc,
  • Shakedown

    / ´ʃeik¸daun /, Danh từ: giừơng tạm, sự rung cây lấy quả, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự...
  • Shakedown in management staff

    sự giảm bớt số nhân viên quản lý,
  • Shakedown test

    sự thử sơ bộ sau khi lắp ráp (máy),
  • Shakeout

    việc chấn chỉnh,
  • Shakeout in the market

    sự lành mạnh hóa thị trường, tổ chức lại thị trường,
  • Shakeproff

    chịu rung động,
  • Shaker

    / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ...
  • Shaker Electric

    Nghĩa chuyên nghành: bộ lắc điện,
  • Shaker apparatus

    bàn rung, máy rung, bàn rung,, bàn rung, máy rung,
  • Shaker conveyor

    băng tải rung,
  • Shaker pan

    tấm sàng của máy sàng rung,
  • Shaker screen

    sàng rung, sàng rung,
  • Shakes

    run,
  • Shakespearean

    như shakespearian,
  • Shakespearian

    Tính từ: (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia, shakespearian quotations, các đoạn trích...
  • Shakily

    Phó từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động,
  • Shakiness

    / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top