Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaking

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeikiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
to give something a good shaking
lắc mạnh cái gì

Chuyên ngành

Xây dựng

sự khuấy động

Kỹ thuật chung

sự lắc
sự rung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top