Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shall

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃæl/

Thông dụng

Trợ động từ .should

(chỉ các dự đoán tương lai)
we shall hear more about it
chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này
(chỉ ý chí, sự quyết tâm)
you shall have a new dress for your birthday
em sẽ có một bộ áo mới cho ngày sinh nhật
(chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý)
what shall we do this weekend?
chúng ta sẽ làm gì vào dịp nghỉ cuối tuần này?
(chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn)
you shall have my book tomorrow
thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi
he shall be punished
nó nhất định sẽ bị phạt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top