Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shallot

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃə´lɔt/

Thông dụng

Cách viết khác eschalot

Danh từ

(thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ)

Chuyên ngành

Kinh tế

cây hẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top