Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shallow slot

Xây dựng

rãnh nông
rãnh phẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shallow spline

    then hoa nhỏ,
  • Shallow step

    bậc thấp,
  • Shallow tank

    tấm chắn (xỉ),
  • Shallow water

    con nước kiệt, nước sông,
  • Shallow water deposit

    trầm tích nước nông, trầm tích nước nóng,
  • Shallow water tide

    triều nước nông,
  • Shallow water wave

    sóng vùng nước nông,
  • Shallow weld

    hàn không thấu, mối hàn không thấu,
  • Shallow well

    giếng khoan nông, giếng nông,
  • Shallowly

    Phó từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt,
  • Shallowness

    / ´ʃælounis /, danh từ, tính chất nông, tính chất cạn, tính chất không sâu (nước..), tính nông cạn, tính hời hợt (người),...
  • Shallows

    chỗ nông, bãi nông,
  • Shalom

    Danh từ: câu chào tiếng do thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt,
  • Shalt

    / ʃælt /, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall:,
  • Shaly

    / ´ʃeili /, tính từ, (thuộc) đá phiến; như đá phiến, có mùi dầu đá phiến,
  • Shaly formation

    thành hệ sét,
  • Shaly lamination

    thớ phiến,
  • Shaly parting

    sự phân phiến,
  • Shaly sand

    cát chứa sét, cát pha sét,
  • Sham

    / ʃæm /, Tính từ: giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top