- Từ điển Anh - Việt
Shamble
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng
Nội động từ
Đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Shambled
, -
Shambles
/ ʃæmblz /, Danh từ số nhiều: lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, (thông tục) cảnh... -
Shambolic
/ ʃæm´bɔlik /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) lộn xộn, hỗn loạn, -
Shame
/ ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a... -
Shame on you
Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói) -
Shamed
, -
Shamefaced
/ ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ... -
Shamefacedness
/ ʃeim´feisidnis /, danh từ, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ, (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo, -
Shameful
/ 'ʃeimful /, Tính từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, Từ đồng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBikes
729 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"