Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaped wire

Cơ - Điện tử

Dây định hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shapeless

    / ´ʃeiplis /, Tính từ: không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình,...
  • Shapelessness

    / ´ʃeiplisnis /, danh từ, sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái,
  • Shapely

    / ´ʃeipli /, Tính từ: có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể...
  • Shaper

    / ´ʃeipə /, Danh từ: thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép;...
  • Shaper-and-planer vice

    ê-tô máy bào,
  • Shaper cutter

    dao xọc (răng),
  • Shaper head

    đầu máy bào ngang, đầu búa dập, đầu búa rèn,
  • Shaper slotting attachment

    đồ gá xọc,
  • Shaper tool

    dao bào rãnh, dao tiện định hình, dao xọc rãnh,
  • Shaper work

    sự gia công trên máy bào ngang,
  • Shapes

    ,
  • Shapes of adjustable oxide ceramic tips

    các dạng hợp kim gốm của lưỡi cắt (dao tiện),
  • Shaping

    / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán &...
  • Shaping amplifier

    bộ khuếch đại tạo dạng,
  • Shaping block

    khối tạo hình,
  • Shaping circuit

    mạng hiệu chỉnh, mạng tạo dạng,
  • Shaping die

    công cụ tạo hình, khuôn tạo hình,
  • Shaping filter

    bộ lọc tạo hình,
  • Shaping machine

    máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top