Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shareholder

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʃeə,houldə/

Thông dụng

Danh từ

Người có cổ phần; cổ đông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cổ đông
Shareholder Value Added (SVA)
cổ đông giá trị gia tăng

Kinh tế

cổ đông
controlling shareholder
cổ đông đa số
dummy shareholder
cổ đông mạo danh
leading shareholder
cổ đông chính
leading shareholder
cổ đông lớn
majority shareholder
cổ đông đa số
majority shareholder
người cổ đông đa số
minority shareholder
cổ đông thiểu số
nominee shareholder
cổ đông đại biểu đứng tên
nominee shareholder
cổ đông đứng tên
preference shareholder
cổ đông ưu tiên
preference stock shareholder
cổ đông cổ phần ưu tiên
principal shareholder
cổ đông chính
principal shareholder
cổ động chính
private shareholder
cổ đông tư nhân
registered shareholder
cổ đông đăng ký
safeguard the interests of shareholder
bảo hộ quyền lợi của các cổ đông
small shareholder
cổ đông nhỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top