Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shareholding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

cổ đông
cổ phần
cross-shareholding
sự lưu giữ cổ phần chéo
nominee shareholding
cổ phần đứng tên
nominee shareholding
sự nắm giữ có phần của người đại diện
cổ quyền
số cổ phiếu nắm giữ
sự nắm giữ cổ phiếu, cổ quyền, cổ đông, cổ phần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top