Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shave

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃeiv/

Thông dụng

Danh từ

Sự cạo (râu, mặt, đầu)
to have a shave
cạo râu, cạo mặt
Cái bào (gỗ...)
Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
to have a close shave of it
suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
Sự đánh lừa, sự lừa bịp

Ngoại động từ shaved (hoặc) shaved, .shaven

Cạo (râu, mặt, đầu)
Bào, đẽo (gỗ); cắt sát (cỏ)
Lướt, xượt, phớt qua, chạm, đi sát gần
to shave another car
lướt sát qua một chiếc xe khác
Hụt, suýt
to shave death
súyt chết

Nội động từ

Cạo râu, cạo mặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

Cấu trúc từ

to shave something off (something)
bào, cạo, lạng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bào sơ qua

Cơ - Điện tử

Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng

Y học

cà (răng)

Kỹ thuật chung

bào
cái bào
cạo bào
cắt

Kinh tế

sự cạo lông
sự cạo râu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barber , brush , clip , crop , cut , cut back , cut down , decorticate , graze , kiss , make bare , pare , peel , plane , prune , shear , shingle , shred , skim , skin , slash , slice thin , sliver , strip , touch , trim , flick , cheat , divide , glance , mow , portion , reduce , scrape , separate , slip , splinter , tonsure , whittle

Xem thêm các từ khác

  • Shave-crushing machine

    bộ bẻ phoi, cái bẻ phoi,
  • Shave-hook

    Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn),
  • Shave hook

    móc cạo, mũi cạo hình tim, lưỡi cào, lưỡi nạo,
  • Shave tool

    dao cà răng,
  • Shave tooth

    răng cạo, vấu nạo,
  • Shaved

    ,
  • Shaved ice

    đá mảnh, đá bào, đá mảnh, đá bào,
  • Shaved lumber

    gỗ bào nhẵn,
  • Shaveling

    / ´ʃeivliη /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư,
  • Shaven

    / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được...
  • Shaver

    / ´ʃeivə /, Danh từ: người cạo, thợ cạo, dao cạo (điện, pin) (như) electric razor, (từ mỹ,nghĩa...
  • Shaver oulet

    lỗ cắm kiểu dao bào,
  • Shavetail

    Danh từ: (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt,
  • Shavian

    / ´ʃeiviən /, Tính từ: (thuộc) nhà văn béc-na-sô; theo lối viết của béc-na-sô, Danh...
  • Shaving

    / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại),...
  • Shaving-block

    Danh từ: cục phèn xoa (sau khi cạo râu),
  • Shaving-bowl

    Danh từ: bát để xà phòng cạo râu,
  • Shaving-brush

    / ´ʃeiviη¸brʌʃ /, danh từ, chổi (xoa xà phòng) cạo râu,
  • Shaving-cream

    Danh từ: kem cạo râu, bọt cạo râu,
  • Shaving-foam

    như shaving-cream,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top