Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shear stress velocity

Xây dựng

tốc độ động lực (thuỷ lực)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shear stud

    thanh neo chịu cắt,
  • Shear surface

    mặt cắt,
  • Shear test

    phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt...
  • Shear theory

    lý thuyết cắt,
  • Shear thrust

    đứt gãy nghịch chờm,
  • Shear tress flux

    luồng ứng suất cắt,
  • Shear viscosity

    độ nhớt trượt,
  • Shear wall

    tường chống cắt,
  • Shear wave

    sóng biến dạng, sóng cắt, sóng ngang, sóng quay, sóng trượt,
  • Shear weld

    mối hàn chịu cắt,
  • Shear zone

    đới cắt, vùng chịu cắt,
  • Shearcut

    sự cắt xén, sự gọt dần dần,
  • Sheared

    bị cắt, độ nghiêng của lưỡi cắt (cắt, gọt), lưỡi cắt nghiêng, (adj) bị cắt,
  • Sheared area

    diện tích miền bị cắt, miền bị cắt,
  • Sheared chip

    phoi xếp,
  • Sheared plate

    tấm có cạnh cắt,
  • Shearer

    / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật...
  • Shearhead

    đầu xén,
  • Sheariness

    sự cắt xén,
  • Shearing

    / ´ʃiəriη /, Cơ khí & công trình: sự cắt bằng kéo, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top