Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheathe

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃi:ð/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ
Gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ
Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
Thu (móng sắc)

hình thái từ

Chuyên ngành

Điện

bọc (cáp)

Điện lạnh

bọc vỏ

Kỹ thuật chung

bao
bọc
đóng bao
phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clad , cover , side , skin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top