Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheathed thermocouple

Nghe phát âm

Điện

cặp nhiệt điện có bọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheathed wire

    dây bọc,
  • Sheathing

    / ´ʃi:ðiη /, Danh từ: lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà..),
  • Sheathing board

    ván khuôn,
  • Sheathing nail

    đinh bọc, đinh viên,
  • Sheathing paper

    giấy phủ (mặt tường),
  • Sheathing plate

    ván khuôn,
  • Sheathing sheet

    tấm bọc, tấm che, tấm lợp,
  • Sheathless

    Tính từ: không có bao, không có vỏ, (sinh vật học) không có màng bọc, không có bao, không có vỏ,...
  • Sheathwinged

    Tính từ: có cánh cứng,
  • Sheathy

    Tính từ: giống như vỏ,
  • Sheave

    / ʃi:v /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh có rãnh, Ngoại động từ: bó thành...
  • Sheave block

    puli, ròng rọc,
  • Sheave bracket

    khung kẹp ròng rọc, khung ròng rọc, khung kép ròng rọc,
  • Sheave fork

    cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • Sheave hole

    lỗ mộng,
  • Sheaved block

    vòng lắp bi,
  • Sheaves

    Danh từ số nhiều của .sheaf: như sheaf,
  • Shebang

    / ʃi´bæη /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng...
  • Shebeen

    Danh từ: quán rượu lậu, nơi bán rượu bất hợp pháp (nhất là ở ai-len và châu phi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top