Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheathwinged

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có cánh cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheathy

    Tính từ: giống như vỏ,
  • Sheave

    / ʃi:v /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh có rãnh, Ngoại động từ: bó thành...
  • Sheave block

    puli, ròng rọc,
  • Sheave bracket

    khung kẹp ròng rọc, khung ròng rọc, khung kép ròng rọc,
  • Sheave fork

    cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • Sheave hole

    lỗ mộng,
  • Sheaved block

    vòng lắp bi,
  • Sheaves

    Danh từ số nhiều của .sheaf: như sheaf,
  • Shebang

    / ʃi´bæη /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng...
  • Shebeen

    Danh từ: quán rượu lậu, nơi bán rượu bất hợp pháp (nhất là ở ai-len và châu phi),
  • Shed

    / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa),
  • Shed, deport, storehouse

    nhà kho có mái che,
  • Shed cover

    mái một dốc, một mái,
  • Shed damage

    sự hư hỏng do sấy không tốt,
  • Shed roof

    mái dốc về một phía, mái dốc, mái dốc một bên, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái lán, mái răng cưa, mái một mái,...
  • Shed roof simple roof

    mái dốc một bên,
  • Shed roof truss

    giàn một mái dốc,
  • Shed shell

    vỏ hình răng cưa,
  • Shed with curved slope

    mái che mặt dốc cong,
  • Shed with flat slope

    mái che mặt dốc phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top