Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheave

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃi:v/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) bánh có rãnh

Ngoại động từ

Bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf

Chuyên ngành

Xây dựng

puli, lòng rọc, con lăn có rãnh

Cơ - Điện tử

Puli, ròng rọc, con lăn córãnh

Puli, ròng rọc, con lăn córãnh

Cơ khí & công trình

con lăn có rãnh

Hóa học & vật liệu

bánh có rãnh
eccentric sheave
bánh có rãnh lệch tâm

Ô tô

puli (phụ tùng)

Toán & tin

bánh xe công tác

Kỹ thuật chung

bánh răng
con lăn
đĩa bánh xe
puli
catline sheave
puli tời cáp (khoan)
chain sheave
puli xích
cone sheave
puli bậc
cone sheave
puli có bậc
cone sheave
puli côn
crown sheave
puli khoan
curve sheave
puli quay
eccentric sheave
puli lệch tâm
jib point sheave
puli đầu cần cẩu
rope sheave
puli kéo dây
sand sheave
puli tời khoan
traction sheave
puli chủ động (thang máy)
working sheave
puli chủ động
tời
trục lăn
vật hình đĩa
vòng đệm
eccentric sheave
vòng đệm lệch tâm
vòng đệm dẹt
vòng đệm lệch tâm

Xem thêm các từ khác

  • Sheave block

    puli, ròng rọc,
  • Sheave bracket

    khung kẹp ròng rọc, khung ròng rọc, khung kép ròng rọc,
  • Sheave fork

    cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • Sheave hole

    lỗ mộng,
  • Sheaved block

    vòng lắp bi,
  • Sheaves

    Danh từ số nhiều của .sheaf: như sheaf,
  • Shebang

    / ʃi´bæη /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng...
  • Shebeen

    Danh từ: quán rượu lậu, nơi bán rượu bất hợp pháp (nhất là ở ai-len và châu phi),
  • Shed

    / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa),
  • Shed, deport, storehouse

    nhà kho có mái che,
  • Shed cover

    mái một dốc, một mái,
  • Shed damage

    sự hư hỏng do sấy không tốt,
  • Shed roof

    mái dốc về một phía, mái dốc, mái dốc một bên, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái lán, mái răng cưa, mái một mái,...
  • Shed roof simple roof

    mái dốc một bên,
  • Shed roof truss

    giàn một mái dốc,
  • Shed shell

    vỏ hình răng cưa,
  • Shed with curved slope

    mái che mặt dốc cong,
  • Shed with flat slope

    mái che mặt dốc phẳng,
  • Shedder

    / ´ʃedə /, Danh từ: người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột, Cơ...
  • Shedding

    / 'ʃediɳ /, Danh từ: sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống, sự lột (da...); cái lột ra, việc sa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top