Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Sheepishly

    Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
  • Sheepishness

    / ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng,
  • Sheepman

    Danh từ: người nuôi cừu, người chăn cừu,
  • Sheeps foot roller

    trục lăn chân đê,
  • Sheepshank

    / ´ʃi:p¸ʃæηk /, Danh từ: cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một...
  • Sheepskin

    / ´ʃi:p¸skin /, Danh từ: thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu, da cừu (để đóng sách...),...
  • Sheer

    / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn,...
  • Sheer-depth ratio

    tỷ số giữa độ cong dọc boong và chiều cao mạn,
  • Sheer-legs

    / ´ʃiə¸legz /, như sheers,
  • Sheer-plan

    sự chiếu dọc,
  • Sheer aft

    cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • Sheer drawing

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên,
  • Sheer fence

    kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu,
  • Sheer forward

    cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • Sheer leg

    cần máy trục,
  • Sheer line

    đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
  • Sheer off

    ra khơi (đạo hàng),
  • Sheer plan

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên,
  • Sheerer

    máy cắt (đứt) cơ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top