Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheet pile

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

ván cừ
cọc ván
cừ ván

Giải thích EN: Any of a line of timber, steel, or reinforced concrete piles used in sheet piling.Giải thích VN: Các thanh gỗ, thép hay các cọc bê tông cốt thép được dùng để làm tường vây chắn.

Kỹ thuật chung

cái đục chạm
cọc tấm
cọc ván
cọc ván, cọc cừ
cừ ván
màn cừ
ván cọc
ván cừ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top