Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheeting of strutted sheet piles

Xây dựng

sự gia cố neo (bằng) cọc ván cừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheeting pile

    cọc cừ, cọc tấm, cọc ván, cọc ván, cọc cừ, cừ ván, ván cọc, ván cừ,
  • Sheeting plank

    ván ốp hầm,
  • Sheeting rail

    thanh ngang,
  • Sheeting rolls

    trục dát mỏng,
  • Sheetlike

    có lớp, dạng phiến, dạng tấm,
  • Sheetlike of tank

    thân bình chứa,
  • Sheetmetal

    ngành gò hàn, làm đồng,
  • Sheetpile cell

    ô cọc ván,
  • Sheetpile driving

    sự đóng cọc màn cừ, sự đóng cừ,
  • Sheetpiling

    cọc ván,
  • Sheetrock

    đá phiến,
  • Sheets

    ,
  • Sheetwise form

    dạng in từng tay bông,
  • Shef

    Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó...
  • Sheffield lime

    vật liệu đánh bóng,
  • Sheik

    / ʃeik /, danh từ, tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn ( a-rập), lãnh tụ hồi giáo, người hay bắt nạt vợ, (từ lóng) người...
  • Sheikdom

    / ´ʃeikdəm /, như sheikhdom,
  • Sheikh

    / ʃeik /, như sheik,
  • Sheikhdom

    / ´ʃeikdəm /, danh từ, lãnh thổ do một sheikh cai trị,
  • Sheila

    Danh từ: ( uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top