Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shef

Toán & tin

(tôpô học ) bó, chùm
shef of planes shef
chùm mặt phẳng
coherent shef
bó đính, bó mạch lạc
whelk shef
bó nhão

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheffield lime

    vật liệu đánh bóng,
  • Sheik

    / ʃeik /, danh từ, tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn ( a-rập), lãnh tụ hồi giáo, người hay bắt nạt vợ, (từ lóng) người...
  • Sheikdom

    / ´ʃeikdəm /, như sheikhdom,
  • Sheikh

    / ʃeik /, như sheik,
  • Sheikhdom

    / ´ʃeikdəm /, danh từ, lãnh thổ do một sheikh cai trị,
  • Sheila

    Danh từ: ( uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ,
  • Sheitered housing

    nhà nương tựa, nhà nương tựa.,
  • Shekaree

    như shikaree,
  • Shekarry

    như shikaree,
  • Shekel

    / ʃekl /, Danh từ, số nhiều shekels: Đơn vị tiền tệ ở ixraen, Đơn vị trọng lượng của do...
  • Sheldrake

    Danh từ, số nhiều .shelduck: (động vật học) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven...
  • Shelduck

    Danh từ: Số nhiều của .sheldrake: giống cái của sheldrake,
  • Shelf

    / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ...
  • Shelf-life

    Danh từ: thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng,
  • Shelf-live (paint)

    thời hạn sử dụng,
  • Shelf-mark

    Danh từ: dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ...
  • Shelf angle

    góc ván khuôn,
  • Shelf battery

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf battery (coil)

    dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá),
  • Shelf coil

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top