Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shelf-life

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shelf-live (paint)

    thời hạn sử dụng,
  • Shelf-mark

    Danh từ: dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ...
  • Shelf angle

    góc ván khuôn,
  • Shelf battery

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf battery (coil)

    dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá),
  • Shelf coil

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf deposit

    trầm tích thềm lục địa,
  • Shelf depreciation

    hạ thấp thềm lục địa,
  • Shelf display

    sự bày hàng lên giá,
  • Shelf drier

    tủ sấy có giá,
  • Shelf edge

    gờ thềm lục địa, rìa ngoài thềm lục địa,
  • Shelf evaporator

    thiết bị bốc hơi nhiều ngăn,
  • Shelf filler

    người bày thêm hàng lên giá,
  • Shelf frame

    khung,
  • Shelf freezer

    máy kết đông kiểu giá, máy kết đông kiểu giá (tầng), máy kết đông kiểu tầng,
  • Shelf freezing

    kết đông kiểu giá, kết đông kiểu tầng, sự kết đông kiểu giá (tầng), shelf freezing plate, tấm kết đông kiểu giá đỡ
  • Shelf freezing plate

    tấm kết đông kiểu giá đỡ,
  • Shelf froster

    máy kết đông kiểu giá, máy kết đông kiểu tầng,
  • Shelf life

    tuổi bền, khả năng bảo quản, thời hạn sử dụng, tuổi thọ, tuổi thọ trong gói bọc của sản phẩm,
  • Shelf piece

    rầm đu đỡ mạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top