Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheol

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃi:oul/

Thông dụng

Danh từ

Âm ty, âm phủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shepherd

    / ´ʃepəd /, Danh từ: người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục,...
  • Shepherd's pie

    Danh từ: món thịt băm nấu với khoai tây hầm,
  • Shepherd's plaid

    Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
  • Shepherd dog

    Danh từ: chó chăn cừu,
  • Shepherdess

    / ´ʃepədes /, danh từ, cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu,
  • Sheppy

    / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • Sher

    Toán & tin: cắt; trượt, sát mòn, pure sher, [cắt; trượt] thuần tuý
  • Sheradize

    Động từ: tráng kẽm, mạ kẽm,
  • Sheradizing

    sự tráng kẽm, sự mạ kẽm,
  • Sherardize

    / ´ʃerə¸daiz /, Hóa học & vật liệu: mạ bằng bột kẽm, mạ kẽm khô, Kỹ...
  • Sherardized

    (adj) được tráng kẽm, mạ kẽm,
  • Sherardizing

    sự mạ kẽm khô, sự tráng kẽm, sự mạ kẽm, mạ kẽm, sự tráng kẽm,
  • Sheraton

    / ´ʃerətən /, Danh từ: ( sheraton) kiểu sheraton, kiểu đồ đạc của anh hồi cuối thế kỷ 18,...
  • Sherbet

    / ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột...
  • Sherd

    như shard,
  • Shereef

    Danh từ: sêrip, quý tộc a rập,
  • Sherif

    / ʃe´ri:f /, như shereef,
  • Sheriff

    / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top