Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheriff

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈʃɛrɪf/

Thông dụng

Danh từ

( Sheriff) quận trưởng (như) High Sheriff
Chánh án của một huyện ở Xcốtlen
Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
constable , marshal , officer

Xem thêm các từ khác

  • Sheriff's officer

    viên chức tư pháp hành chính,
  • Sheriffalty

    Danh từ: chức quận trưởng, chức cảnh sát trưởng, ' ‘erifhud sheriffship, ‘erif‘ip
  • Sheriffdom

    / ´ʃerifdəm /, như sheriffalty,
  • Sheriffhood

    như sheriffalty,
  • Sheriffs sale

    bán phát mại,
  • Sheriffship

    như sheriffalty,
  • Sherpa

    Danh từ, số nhiều không đổi hoặc sherpas: người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới...
  • Sherries baking

    sự hâm rượu nho,
  • Sherry

    Danh từ: loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ nam tây ban...
  • Sherry-cobbler

    Danh từ: rượu côctay seri,
  • Sherwood number

    tiêu chuẩn sherwood,
  • Sherzer bascule bridge

    cầu mở hệ sherzer,
  • Shes

    ,
  • Shetland

    / ´ʃetlənd /, Danh từ số nhiều: ( the shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc xcốtlen,
  • Shetland pony

    Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
  • Shetland wood

    Danh từ: ( shetlandỵwood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland),...
  • Sheugh

    Danh từ: ( scotland) cái hào; cái hố,
  • Sheva

    Danh từ: nguyên âm không có trọng âm,
  • Shew

    / ʃou /, Hình Thái Từ:,
  • Shewbread

    / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top