Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheva

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nguyên âm không có trọng âm

Xem thêm các từ khác

  • Shew

    / ʃou /, Hình Thái Từ:,
  • Shewbread

    / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • Shewed

    ,
  • Shiatsu

    / ¸ʃi:´ætsu: /, Danh từ: phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người nhật đưa ra),
  • Shibboleth

    / ´ʃibə¸leθ /, Danh từ: khẩu hiệu; nguyên tắc lỗi thời (của một đảng), học thuyết lỗi...
  • Shid-proof

    Tính từ: không trượt (bánh xe...)
  • Shied

    ngăn che, giàn chống đào lò (xây dựng đường hầm), bảo vệ, màn chắn, vỏ che,
  • Shied cooling system

    hệ làm mát tấm chắn, hệ thống làm nguội tường chắn,
  • Shieded wire

    dây bọc,
  • Shieding

    sự cách li, vỏ bọc (cáp), vỏ chắn (điện cực),
  • Shieding conductor

    dây dẫn có vỏ, dây dẫn bọc,
  • Shieding effect

    hiệu ứng chắn,
  • Shield

    / ʃi:ld /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm...
  • Shield-bearer

    Danh từ: người cầm mộc,
  • Shield-driven tunnel

    sự đào đường hầm có giàn chống,
  • Shield-hand

    / ´ʃi:ld¸hænd /, danh từ, tay trái,
  • Shield-shaped

    Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate...
  • Shield (vs)

    bọc, che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top