- Từ điển Anh - Việt
Shieding effect
Xem thêm các từ khác
-
Shield
/ ʃi:ld /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm... -
Shield-bearer
Danh từ: người cầm mộc, -
Shield-driven tunnel
sự đào đường hầm có giàn chống, -
Shield-hand
/ ´ʃi:ld¸hænd /, danh từ, tay trái, -
Shield-shaped
Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate... -
Shield (vs)
bọc, che, -
Shield assembly
sự lắp cửa chắn, -
Shield bearing ring
vòng tựa của khiên đào, -
Shield cutting ring
vòng dao của khiên đào, -
Shield door
tấm chắn mái đua, tấm che mái đua, cửa ván ghép, -
Shield factor
hệ số chắn, thừa số chắn, -
Shield grid
lưới chắn, -
Shield jack
kích chắn, -
Shield method
sự đào lò chống, phương pháp (đào) có giàn chống, -
Shield protection
bảo vệ bằng cửa chắn, cửa chắn bảo vệ, -
Shield ring
vòng bảo vệ, vòng chắn, -
Shield shaped
hình mộc, -
Shield tube
ống bảo vệ, -
Shield tunneling
sự khoét hầm chống đỡ (đất đá sụt lở), -
Shieldbone
Danh từ: xương bả,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
