Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shifter

Mục lục

/´ʃiftə/

Thông dụng

Danh từ

Bộ chuyển dịch; tay gạt

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) thiết bị chuyển [mạch; dịch]

Xây dựng

bộ dịch chuyển, tay gạt

Cơ - Điện tử

Tay gạt sang số, tay gạtthay đổi hành trình

Cơ khí & công trình

cái gạt (đai truyền)
đòn bẩy sang số

Hóa học & vật liệu

peđan điều khiển

Ô tô

tay gạt số

Điện lạnh

dụng cụ dịch chuyển

Kỹ thuật chung

bộ dịch chuyển
channel shifter
bộ dịch chuyển kênh
phase shifter
bộ dịch chuyển pha
wavelength shifter
bộ dịch chuyển bước sóng

Kinh tế

dụng cụ đổi chỗ
thiết bị đổi chỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top