Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Shigella

    vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người,
  • Shigellosis

    bệnh shigella,
  • Shikar

    / ʃi´ka: /, Danh từ: ( anh-Ân) sự săn bắn,
  • Shikaree

    / ʃi´ka:ri /, danh từ, người đi săn, ‘i'k“ri shikari, i'k“ri
  • Shikari

    / ʃi´ka:ri /, như shikaree,
  • Shiksa

    Danh từ: cô gái không phải do thái,
  • Shikse

    Danh từ:,
  • Shill

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi,
  • Shillelagh

    / ʃi´leilə /, Danh từ: cây gậy, cây côn (ở ai-len),
  • Shilling

    / 'ʃiliɳ /, Danh từ: (đồng) si-ling (đồng tiền anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một...
  • Shilly-shally

    / ´ʃili¸ʃæli /, Danh từ: sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự, Nội...
  • Shilly-shallyer

    Danh từ: người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết, người hay lưỡng lự,...
  • Shilpit

    / ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn,
  • Shily

    như shyly,
  • Shim

    / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn,...
  • Shim, Adjustment

    căn đệm điều chỉnh,
  • Shim, Expansion

    căn đệm điều chỉnh,
  • Shim, Rail

    căn đệm ray,
  • Shim assembly

    phần tử điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top