Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Shinleaf

    Danh từ: cỏ chân hươu,
  • Shinleaved

    Tính từ: có lá bóng,
  • Shinny

    / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi...
  • Shinplaster

    Danh từ: thuốc cao đắp xương ống chân đau, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát),...
  • Shinto

    Danh từ: Đạo thần nhật bản,
  • Shintoist

    Danh từ: người theo đạo thần,
  • Shinty

    / ´ʃinti /, Danh từ (như) .shinny: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi...
  • Shiny

    / '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng,...
  • Ship

    / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay,...
  • Ship' s wave

    sóng tàu (chạy),
  • Ship's

    ,
  • Ship's agent

    đại lý tàu biển,
  • Ship's article

    mặt hàng của tàu,
  • Ship's articles

    Danh từ số nhiều: Điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu, danh sách thuyền viên,
  • Ship's bag

    túi chứng từ mang theo tàu,
  • Ship's bill of lading

    vận đơn gởi theo tàu (cho người nhận hàng), vận đơn gửi theo tàu (cho người nhận hàng), vận đơn theo tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top