Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shippping line

Xây dựng

tuyến đường biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ships

    ,
  • Ships articles

    điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu,
  • Ships chandler

    nhà cung ứng tàu biển,
  • Ships company

    đoàn thuỷ thủ trên tàu,
  • Ships hasband

    chủ quản lý tàu,
  • Ships papers

    chứng từ của tàu (về sở hữu quốc tịch...)
  • Ships that pass in the night

    Thành Ngữ:, ships that pass in the night, những người chỉ thoáng gặp nhau chốc lát
  • Shipshape

    / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa:...
  • Shipshipment

    sự gửi hàng bằng đường biển (tải trọng),
  • Shiptainer

    Danh từ: cần trục trên bến để chất hàng lên tàu,
  • Shipway

    Danh từ: Đường trượt của tàu; kênh hàng hải, đường trượt tàu,
  • Shipway construction

    công trình hạ (thủy) tàu,
  • Shipworm

    Danh từ: (động vật học) con hà, con hà,
  • Shipwreck

    / ´ʃip¸rek /, Danh từ: nạn đắm tàu; sự đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại...
  • Shipwrecked

    bị đắm tàu,
  • Shipwright

    / ´ʃip¸rait /, Danh từ: thợ đóng tàu, Xây dựng: thợ đóng tàu,
  • Shipwright's workshop

    xưởng đóng tàu,
  • Shipyard

    / ´ʃip¸ja:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu, Xây dựng: âu thuyền (xưởng...
  • Shipyard eye

    viêm giác-kết mạc dịch,
  • Shipyard workers

    công nhân xưởng đóng tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top