Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shirt

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃɜːt/

Thông dụng

Danh từ

Áo sơ mi
a sports shirt
áo sơ mi thể thao
to get someone's shirt off
(thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
to give someone a wet shirt
bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
to keep one's shirt on
(thông tục) không mất bình tĩnh (ở thể mệnh lệnh)
keep your shirt on!
bình tĩnh nào!
to lose one's shirt
(từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
near is my shirt, but nearer is my skin
bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
to put one's shirt on
(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

sơ mi

Kỹ thuật chung

lớp lót lò cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blouse , camise , chemise , dress , jersey , polo , pullover , sark , shift , silk , smock , sport , tunic , turtleneck

Xem thêm các từ khác

  • Shirt-front

    / ´ʃə:t¸frʌnt /, danh từ, phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng),
  • Shirt-sleeve

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch, Danh từ:...
  • Shirt-sleeves

    / ´ʃə:t¸sli:vz /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch,
  • Shirt-stud abscess

    áp xe bầu nạm,
  • Shirt-studabscess

    áp xe bầu nạm,
  • Shirt-tail

    Danh từ: phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng,
  • Shirt-waist

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ (áo phụ nữ cài phía trước xuống tới thắt lưng),...
  • Shirt to save one's skin

    Thành Ngữ:, shirt to save one's skin, chạy thoát, trốn thoát
  • Shirtily

    Phó từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận,
  • Shirtiness

    / ´ʃə:tinis /, danh từ, sự bực dọc, sự tức giận, sự cáu giận,
  • Shirting

    / ´ʃə:tiη /, Danh từ: vải để may áo sơ mi, Dệt may: vải may áo...
  • Shirting value

    giá trị khởi đầu,
  • Shirtless

    Tính từ: không mặc áo sơ mi,
  • Shirts

    ,
  • Shirty

    / ´ʃə:ti /, Tính từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận, don't het shirty with me!, Đừng...
  • Shishkebab

    như kebab,
  • Shisl (-shaped) bit

    mũi choòng hình chữ nhật,
  • Shit

    / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa,...
  • Shite

    / ʃait /, danh từ/ động từ, hình thái từ,
  • Shited

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top