Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shock stress

Mục lục

Điện lạnh

ứng suất xung

Kỹ thuật chung

nội lực va chạm
tải trọng va đập
ứng suất va chạm
ứng suất va đập

Cơ - Điện tử

==

Xây dựng

ứng suất va đập

Xem thêm các từ khác

  • Shock structure

    cấu trúc sóng xung,
  • Shock strut

    càng giảm sóc,
  • Shock surface

    mặt va chạm,
  • Shock tactics

    Danh từ: hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục...
  • Shock test

    mẫu thử va chạm, phép thử va đập, sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh), thử nghiệm va đập, sự thí nghiệm...
  • Shock thepary

    như shock treatment,
  • Shock therapy

    lìệu pháp sốc,
  • Shock thermal

    sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và lớn,
  • Shock treatment

    Danh từ: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống...
  • Shock tube

    ống thí nghiệm va chạm, ống xung kích, sóng xung ống kính,
  • Shock tunnel

    luồng gió có tốc độ lớn,
  • Shock velocity

    tốc độ truyền sóng va, vận tốc kích động, vận tốc va đập,
  • Shock wane

    sóng va chạm,
  • Shock wave

    sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn...
  • Shock wave tunnel

    ống nước va,
  • Shockantigen

    kháng nguyên gây sốc .antigenic,
  • Shocker

    / ´ʃɔkə /, Danh từ: (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu, người gây ra bàng hoàng, người gây ra sửng...
  • Shocking

    / ´ʃɔkiη /, Tính từ: gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái, gây ra sửng sốt, khích...
  • Shocking bad

    Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top