- Từ điển Anh - Việt
Shoddy
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃɔdi/
Thông dụng
Danh từ
Vải tái sinh
Hàng xấu, hàng thứ phẩm
Tính từ
Làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
Giả mạo
Xấu, chất lượng kém
- shoddy goods
- hàng hoá kém phẩm chất
Chuyên ngành
Kinh tế
dỏm
giả mạo
giả tạo
hàng dỏm
hàng xấu
xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , broken-down , cheap , cheesy * , common , dilapidated , dingy , discreditable , disgraceful , dishonorable , disreputable , gaudy , ignominious , inferior , inglorious , junky , makeshift , mean , not up to snuff , paltry , plastic , poor , pretentious , run-down , scruffy * , second-rate * , seedy , shabby , shady , shameful , sleazy * , slipshod , tacky * , tawdry , trashy , unrespectable , lousy , miserable , rotten , sleazy , bedraggled , decaying , decrepit , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , tattered , tatty , threadbare , (colloq.) sham , cheesy , dishonest , mock , sloppy , spurious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shoddy fabrics
vải xơ len tái sinh, -
Shoe
/ ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân... -
Shoe-and-stocking position
tư thế nằm hai chân bắt chéo, -
Shoe-buckle
Danh từ: cái khoá giày, -
Shoe-lace
Danh từ: dây giày, -
Shoe-leather
Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian -
Shoe-leather cost of inflation
chi phí da giầy của lạm phát, phí tổn da giầy của lạm phát, -
Shoe-lift
như shoehorn, -
Shoe-nail
Danh từ: Đinh đóng giày, -
Shoe-parlor
/ ´ʃu:¸pa:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày, -
Shoe-parlour
như shoe-parlor, -
Shoe-shine
Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày, -
Shoe-shine boy
Danh từ: ( mỹ) em bé đánh giày, -
Shoe-thread
/ ´ʃu:¸θred /, danh từ, chỉ khâu giày, -
Shoe-tree
/ ´ʃu:¸tri: /, Danh từ: cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được... -
Shoe-type front stop
cái chặn trước kiểu guốc, thanh chặn trước kiểu guốc, -
Shoe (brake)
hàm (thắng), đế, -
Shoe (of rainwater pipe)
đệm đỡ chân ống máng nước, -
Shoe and stocking position
tư thế nằm hai chân bắt chéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.