Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoddy

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔdi/

Thông dụng

Danh từ

Vải tái sinh
Hàng xấu, hàng thứ phẩm

Tính từ

Làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
Giả mạo
Xấu, chất lượng kém
shoddy goods
hàng hoá kém phẩm chất

Chuyên ngành

Kinh tế

dỏm
giả mạo
giả tạo
hàng dỏm
hàng xấu
xấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
base , broken-down , cheap , cheesy * , common , dilapidated , dingy , discreditable , disgraceful , dishonorable , disreputable , gaudy , ignominious , inferior , inglorious , junky , makeshift , mean , not up to snuff , paltry , plastic , poor , pretentious , run-down , scruffy * , second-rate * , seedy , shabby , shady , shameful , sleazy * , slipshod , tacky * , tawdry , trashy , unrespectable , lousy , miserable , rotten , sleazy , bedraggled , decaying , decrepit , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , tattered , tatty , threadbare , (colloq.) sham , cheesy , dishonest , mock , sloppy , spurious

Từ trái nghĩa

adjective
fine , good , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top