Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoe

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃu:/

Thông dụng

Danh từ

Giày
Sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe
Miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
Má phanh (của xe đạp, xe ô tô..)
Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng
dead men's shoes
tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
to be in someone's shoe
ở vào tình cảnh của ai
to die in one's shoes
chết bất đắc kỳ tử; chết treo
to put the shoe on the right foot
phê bình đúng, phê bình phải
to step into someone's shoe
thay thế ai
that is another pair of shoes
đó lại là vấn đề khác

Ngoại động từ .shod

Đi giày (cho ai)
Đóng móng (ngựa)
Bịt (ở đầu)
a pole shod with iron
cái sào đầu bịt sắt

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Guốc hãm, đế, con trượt

Xây dựng

mũi (cọc)
tấm đế kim loại
tâm đúc bệ

Kỹ thuật chung

chân đế
con trượt
cross-head shoe
đế con trượt
slide shoe
con trượt lò xo
hộp nối (cái lấy điện)
đế
đế (cắt gọt)
đế cột
đế mia
đế tựa
đệm lốp xe
giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền

Giải thích EN: Any of various devices or contrivance thought to resemble a covering for the foot; specific uses include:1. a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.2. a metal block used for support in bending operations.a metal block used for support in bending operations.3. a piece used to break rock in crushing machines.a piece used to break rock in crushing machines.

Giải thích VN: Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp: 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.

guốc hãm
abrasion of drag shoe
sự mài mòn của guốc hãm
brake shoe
guốc hãm (chèn bánh tàu)
flangeless brake shoe
guốc hãm không bích
friction force of the brake shoe
lực ma sát của guốc hãm
primary shoe
guốc hãm chính
synthetic resin brake shoe
guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
trailing shoe
guốc hãm ma sát (phanh)
guốc phanh
brake shoe return spring
lò xo guốc phanh
flangeless brake shoe
guốc phanh không bích
guốc trượt
má phanh
primary shoe
má phanh chính

Kinh tế

hộp sàng
scalping shoe
hộp sàng rung tách tạp chất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basketball shoe , boat shoe , boot , cleat , clog , cowboy boot , flip-flops , footgear , golf shoe , high heels , hightops , loafer , moccasin , penny loafer , platform shoe , pump , running shoe , sandals , slipper , sneaker , tennis shoe , wing-tip , work shoe , balmoral , blucher , bottine , brogan , brogue , buckskin , buskin , chopine , cracowes , creedmore , creole , flat , galosh , gilly , goodyear welt , larrigan , mule , oxford , pack , pantofle , patten , platform , plight , poulaine , racket , sabot , sandal , sock , status , stogy , wader

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top