Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shogun bonds

Nghe phát âm

Kinh tế

Chứng khoán Shogun
trái khoán "tướng quân"

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shogunal

    Tính từ: thuộc mạc phủ ( nhật),
  • Shogunate

    Danh từ: mạc phủ; chức tướng quân ( nhật),
  • Shoo

    / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con,...
  • Shoo-in

    / ´ʃu:¸in /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi,
  • Shooed

    ,
  • Shoofly

    cờ lê đường,
  • Shook

    thời quá khứ của .shake, Danh từ: bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng),
  • Shook-up

    Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • Shool

    ,
  • Shoot

    bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái...
  • Shoot-out

    / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • Shoot pool

    Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Shoot up

    tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Shooter

    / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn,...
  • Shooting

    / '∫u:tiη /, Danh từ: sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực...
  • Shooting-boots

    Danh từ số nhiều: giày ống đi săn,
  • Shooting-box

    / ´ʃu:tiη¸bɔks /, danh từ, lều đi săn, lán đi săn,
  • Shooting-brake

    Danh từ: xe toàn năng (vừa chở người, vừa chở hàng hoá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top