Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shook

Nghe phát âm

ʃuk=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/=====Bản mẫu:Phiên âm

Mục lục

Thông dụng

Thời quá khứ của .shake

Danh từ

Bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shook-up

    Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • Shool

    ,
  • Shoot

    bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái...
  • Shoot-out

    / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • Shoot pool

    Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Shoot up

    tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Shooter

    / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn,...
  • Shooting

    / '∫u:tiη /, Danh từ: sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực...
  • Shooting-boots

    Danh từ số nhiều: giày ống đi săn,
  • Shooting-box

    / ´ʃu:tiη¸bɔks /, danh từ, lều đi săn, lán đi săn,
  • Shooting-brake

    Danh từ: xe toàn năng (vừa chở người, vừa chở hàng hoá),
  • Shooting-coat

    Danh từ: Áo đi săn,
  • Shooting-gallery

    Danh từ: phòng tập bắn,
  • Shooting-iron

    / ´ʃu:tiη¸aiən /, danh từ, (từ lóng) súng ống,
  • Shooting-range

    / ´ʃu:tiη¸reindʒ /, danh từ, trường bắn,
  • Shooting-stick

    Danh từ: gậy có đầu nhọn (để cắm xuống đất) và tay cầm mở ra để tạo thành chiếc ghế...
  • Shooting board

    bàn đỡ để cắt/ bào,
  • Shooting brake

    ô tô con liên hợp,
  • Shooting concrete

    bê tông phun,
  • Shooting distance

    khoảng cách chụp ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top