Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shop around (for something)

Thông dụng

Thành Ngữ

shop around (for something)
(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)

Xem thêm shop


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shop assistant

    người bán hàng, người bán hàng (ở cửa hàng), nhân viên bán hàng, nhân viên của hàng, nhân viên cửa hàng,
  • Shop bolt

    bulông nhà máy,
  • Shop car

    gồng trong xưởng,
  • Shop characteristics

    đặc tính công nghệ (vật liệu),
  • Shop detail drawing

    bản vẽ chi tiết ở xưởng,
  • Shop drawing

    bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo, bản vẽ thi công,
  • Shop floor

    công nhân, công nhân thường, công trường sản xuất, công xưởng, công xưởng sản xuất, người lao động bình thường, phân...
  • Shop floor worker

    công nhân phân xưởng, công nhân tuyến một, nhân viên tại hiện trường,
  • Shop foreman

    quản đốc phân xưởng, trưởng xưởng,
  • Shop hours

    thời gian mua bán,
  • Shop instruction

    chỉ dẫn ở nhà máy,
  • Shop kink

    thủ thuật sản xuất,
  • Shop management

    quản lý (phân) xưởng, quản lý cửa hàng,
  • Shop manual

    bản hướng dẫn của nhà máy (xưởng chế tạo),
  • Shop of old standing

    cửa hàng có tiếng lâu đời,
  • Shop office expenses

    chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng, chi phí xưởng vụ,
  • Shop order

    giấy báo, phiếu công tác,
  • Shop paint

    sơn do nhà máy sản xuất,
  • Shop practice standard

    tiêu chuẩn sản xuất, tiêu chuẩn xưởng,
  • Shop primer

    ngòi nổ cơ sở, lớp sơn nền tại xưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top