Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shopper

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔpə/

Thông dụng

Danh từ

Người đi mua hàng, người đi chợ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác)

Chuyên ngành

Kinh tế

người đi mua hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
browser , buyer , client , clientele , consumer , patron , prospect , purchaser , window-shopper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top