Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shopping street

Mục lục

Xây dựng

đường phố buôn bán

Kỹ thuật chung

phố buôn bán

Kinh tế

phố mua bán
phố thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shopping system

    khối cửa hàng, khu mua bán,
  • Shopping terminal

    nơi đậu xe ở trung tâm thành phố,
  • Shopping time

    thời gian (dành cho việc) mua sắm,
  • Shopping town

    phố mua bán,
  • Shopping trolley

    xe đẩy hàng,
  • Shopping week

    tuần lễ thương mại,
  • Shoppy

    / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • Shops

    ,
  • Shopwalker

    / ´ʃɔp¸wɔ:kə /, Danh từ: người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn), Kinh...
  • Shopworn stock

    hàng trữ cũ bẩn bụi,
  • Shoran

    hệ thống ra đa hàng hải tầm ngắn,
  • Shore

    / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại...
  • Shore's scleroscope hardness test

    thử độ cứng theo shore, sự thí nghiệm độ cứng shore,
  • Shore- based fishing

    sự đánh cá ven bờ,
  • Shore-based

    / ´ʃɔ:¸beist /, tính từ, (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay),
  • Shore-based aircraft

    máy bay có căn cứ trên bờ biển,
  • Shore-based radar

    rađa đặt trên bờ biển, ra đa trên bờ, ra đa tại cảng,
  • Shore-leave

    / ´ʃɔ:¸li:v /, danh từ, phép được lên bờ (cho thuỷ thủ),
  • Shore-line

    Danh từ: Đường nước gập bờ, dải đất ven bờ, đường bờ, đường bờ biển, đường nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top