Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shortages

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

thiếu hụt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shortbread

    / ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake,
  • Shortbread cookies

    bánh quy bơ,
  • Shortcake

    Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortbread, món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh...
  • Shortcoming

    / ´ʃɔ:t¸kʌmiη /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự thiếu sót về một chuẩn mực nào đó;...
  • Shortcut

    Danh từ: Đường tắt, biện pháp nhanh chóng trực tiếp hơn, biểu tượng tắt, lệnh tắt, rút...
  • Shortcut-key combination

    tổ hợp phím tắt,
  • Shortcut bar

    thanh lối tắt,
  • Shortcut box

    hộp ngõ tắt,
  • Shortcut foreclosure

    tịch thu nhanh gọn (đồ thế chấp...)
  • Shortcut key

    phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • Shortcut menu

    thực đơn gọn, thực đơn lối tắt,
  • Shorted turn

    vòng ngắn mạch,
  • Shorten

    / ´ʃɔ:tən /, Ngoại động từ: thu ngắn lại, làm cho ngắn hơn, rút ngắn, mặc quần soóc (cho...
  • Shortener

    thiết bị làm tơi,
  • Shortening

    / ´ʃɔ:tniη /, Danh từ: sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn, Xây...
  • Shortening of credit

    sự giảm bớt tín dụng,
  • Shortening of fibers

    sự cắt ngắn sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top