Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shovel

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃʌvəl/

Thông dụng

Danh từ

Cái xẻng
Bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng)

Ngoại động từ

Nhấc, dịch chuyển (cái gì) bằng xẻng
spend hours shovelling snow
mất nhiều thời giờ để xúc tuyết
Tạo ra, dọn sạch (cái gì) bằng xẻng
to shovel the pavement clear of snow
xúc dọn tuyết bằng xẻng
to shovel food into one's mouth
ngốn, ăn ngấu nghiến

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Xẻng, gàu xúc, máy xúc, (v) xúc, vét

Cơ khí & công trình

gầu múc (xe xúc đất)

Xây dựng

thuổng

Kỹ thuật chung

cái xẻng
lá cánh quạt
gàu
gầu
gàu xúc
mai
máy xúc

Kinh tế

cái xẻng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
delve , excavate , grub , scoop , spade , digger , excavator , trowel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top