Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shovel trough

Mục lục

Cơ - Điện tử

Gầu máy xúc

Xây dựng

gầu máy xúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shovel work

    công việc dùng xẻng xúc,
  • Shovelbill

    Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • Shovelboard

    / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • Shovelful

    / ´ʃʌvlful /, Danh từ: xẻng (đầy); khối lượng mà một nhát xẻng có thể đựng được,
  • Shovelful of coal

    xẻng (đầy) than,
  • Shoveling

    / ʃʌvəliη /, sự xúc (bằng xẻng),
  • Shoveller

    / ´ʃʌvlə /, Danh từ: người xúc; máy xúc, (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng...
  • Shovelling

    sự trộn bằng xẻng, sự xúc bằng xẻng, sự xúc,
  • Shovelling machine

    xẻng máy,
  • Shovelman

    Danh từ: thợ xúc,
  • Show

    / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông...
  • Show-bill

    / ´ʃou¸bil /, Danh từ: giấy quảng cáo (về kịch, hát...), Kinh tế:...
  • Show-bit

    Danh từ:,
  • Show-board

    bảng quảng cáo, pa-nô,
  • Show-boat

    Danh từ: tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông,
  • Show-business

    / ´ʃou¸biznis /, danh từ, công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...)
  • Show-case

    / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách...
  • Show-case frame

    khung tủ kính,
  • Show-case glazing

    tủ kính (bày hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top