Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shovelling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự trộn bằng xẻng
sự xúc bằng xẻng

Xây dựng

sự xúc

Xem thêm các từ khác

  • Shovelling machine

    xẻng máy,
  • Shovelman

    Danh từ: thợ xúc,
  • Show

    / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông...
  • Show-bill

    / ´ʃou¸bil /, Danh từ: giấy quảng cáo (về kịch, hát...), Kinh tế:...
  • Show-bit

    Danh từ:,
  • Show-board

    bảng quảng cáo, pa-nô,
  • Show-boat

    Danh từ: tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông,
  • Show-business

    / ´ʃou¸biznis /, danh từ, công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...)
  • Show-case

    / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách...
  • Show-case frame

    khung tủ kính,
  • Show-case glazing

    tủ kính (bày hàng),
  • Show-down

    / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối...
  • Show-jumping

    Danh từ: môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật,
  • Show-off

    / ´ʃou¸ɔf /, Danh từ: sự khoe khoang, sự phô trương, kẻ phô trương,
  • Show-piece

    Danh từ: vật trưng bày, vật triển lãm,
  • Show-place

    Danh từ: nơi tham quan (cho khách du lịch),
  • Show-room

    trưng bày [phòng trưng bày],
  • Show-shop

    của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Show-stopper

    / ´ʃou¸stɔpə /, danh từ, tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top