Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Show business

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác showbiz

Danh từ

Công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc)
ngành vui chơi giải trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
broadway , hollywood , tv industry , entertainment industry , footlights , motion picture industry , movie industry , show biz , television industry , the boards , the bright lights , the footlights , the stage , the theater , theater , theater world

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top