Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Showery

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃauəri/

Thông dụng

Tính từ
Thường xuyên có mưa rào (thời tiết)
a showery day
một ngày mưa rào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Showgirl

    / ´ʃou¸gə:l /, Danh từ: nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc (như) ng không cần tài), cô...
  • Showily

    Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • Showiness

    / ´ʃouinis /, danh từ, sự loè loẹt, sự phô trương,
  • Showing

    / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành...
  • Showings

    dấu hiệu lộ vỉa, dấu hiệu dầu,
  • Showman

    / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề...
  • Showmanship

    / ´ʃoumənʃip /, danh từ, nghệ thuật quảng cáo, (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình, Từ...
  • Shown

    / ʃoʊn /,
  • Showroom

    / ´ʃou¸rum /, Danh từ: nơi trưng bày; phòng trưng bày (hàng hoá để bán..),
  • Showroom (show-room)

    phòng triển lãm, phòng trưng bày (hàng),
  • Shows

    ,
  • Showy

    / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt,...
  • Showy color

    màu sắc lòe loẹt,
  • Shram

    Ngoại động từ: làm tê, làm cóng,
  • Shrap-edged

    tưới,
  • Shrapnel

    / ´ʃræpnəl /, Danh từ: (quân sự) mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung),
  • Shred

    / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì),...
  • Shredded pack

    sản phẩm nghiền,
  • Shredded structure

    cấu trúc dạng sợi mảnh (dễ gãy, vỡ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top