Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shriek

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃri:k/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít
shrieks of laughter
chuỗi cười inh tai, nhức óc

Nội động từ

La, hét, kêu, thét
to shriek at the top of one's voice
gào thét ầm ĩ
Cười ngặt nghẽo (thường) to shriek with laughter
to shriek out
rền rĩ nói ra
to shriek oneself hoarse
la hét đến khản tiếng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
blare , cry , howl , screech , shout , shrill , squawk , squeal , wail , whoop , yell
noun
screak , screech
verb
screak , screech , shrill , blare , shout

Từ trái nghĩa

noun, verb
peep

Xem thêm các từ khác

  • Shrieval

    / ´ʃri:vəl /, Tính từ: thuộc quận trưởng,
  • Shrievalty

    / ´ʃri:vəlti /, Danh từ: phòng làm việc của quận trưởng, nhiệm kỳ quận trưởng, chức quận...
  • Shrift

    / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng...
  • Shrike

    / ʃraik /, Danh từ: (động vật học) chim bách thanh,
  • Shrill

    Tính từ: rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..), (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo;...
  • Shrillness

    / ´ʃrilnis /, danh từ, tính the thé, tính in tai nhức óc,
  • Shrimp

    / ʃrɪmp /, Danh từ: (động vật học) con tôm, Hình Thái Từ: Từ...
  • Shrimp fishery

    nghề tôm hùm,
  • Shrimp industry

    công nghiệp tôm,
  • Shrimp meat

    thịt tôm,
  • Shrimper

    Danh từ: người đi bắt tôm, người đi câu tôm,
  • Shrimping

    Danh từ: nghề câu tôm,
  • Shrine

    / ∫rain /, Danh từ: mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, Điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top