Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrievalty

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃri:vəlti/

Thông dụng

Danh từ

Phòng làm việc của quận trưởng
Nhiệm kỳ quận trưởng
Chức quận trưởng
Khu vực cai quản của quận trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shrift

    / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng...
  • Shrike

    / ʃraik /, Danh từ: (động vật học) chim bách thanh,
  • Shrill

    Tính từ: rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..), (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo;...
  • Shrillness

    / ´ʃrilnis /, danh từ, tính the thé, tính in tai nhức óc,
  • Shrimp

    / ʃrɪmp /, Danh từ: (động vật học) con tôm, Hình Thái Từ: Từ...
  • Shrimp fishery

    nghề tôm hùm,
  • Shrimp industry

    công nghiệp tôm,
  • Shrimp meat

    thịt tôm,
  • Shrimper

    Danh từ: người đi bắt tôm, người đi câu tôm,
  • Shrimping

    Danh từ: nghề câu tôm,
  • Shrine

    / ∫rain /, Danh từ: mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, Điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng,...
  • Shrink

    / ∫rink /, Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk: co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút...
  • Shrink-film

    màng co vì nhiệt, màng co, shrink-film with perforated overlap, màng co có lớp phủ đục lỗ
  • Shrink-film with perforated overlap

    màng co có lớp phủ đục lỗ,
  • Shrink-fit

    lắp nóng, lắp nóng hoặc lạnh,
  • Shrink-fit stress

    ứng suất do lắp găng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top