Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrine

Nghe phát âm

Mục lục

/∫rain/

Thông dụng

Danh từ

Mồ, hòm đựng thánh cốt
Lăng, mộ
Điện thờ, miếu thờ
điện phật - chùa Quán Sứ
iện phật - chùa ấn Quang
Nơi linh thiêng

Ngoại động từ, (thơ ca)

Cất (thánh cốt...) vào hòm
Thờ (ở miếu)

Chuyên ngành

Xây dựng

bàn thờ
hòm đựng thánh cốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altar , chapel , church , enshrinement , grave , hallowed place , holy place , mausoleum , reliquary , sacred place , sanctorium , sanctuary , sanctum , sepulcher , temple , sacrarium , adytum , box , case , container , gleam , grotto , hallow , memorial , monument , naos , sanctum sanctorum , tabernacle , tomb

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top