Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrinkable

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃriηkəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) co rút được

Điện

có tính co ngót

Kỹ thuật chung

co được (màng mỏng)
co rút được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top