Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrinkage crack

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

vết nứt (do) co ngót

Hóa học & vật liệu

nứt do co

Xây dựng

nứt do co ngót

Kỹ thuật chung

vết nứt do co
vết nứt do co ngót

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top