Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrive

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃraiv/

Thông dụng

Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven

(từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội
Tha tội
to shrive oneself
xưng tội

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , acquit , atone , confess , forgive , free , pardon , purge , repent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shrivel

    / ʃrivl /, Ngoại động từ: làm nhăn lại, làm co lại. làm teo ạli, làm quắt lại, làm quăn lại,...
  • Shriveled sausage

    ổ giò nhăn nheo,
  • Shriveling

    sự khô (hao),
  • Shriven

    / '∫rivn /,
  • Shroff

    / ʃrɔf /, Danh từ: chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền...
  • Shroud

    / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet,...
  • Shroud(ing) ring

    vành đai, đai ốp,
  • Shroud plate

    chằng dây,
  • Shroud ring

    vòng bít kín khí (truyền động tuabin),
  • Shrouded coupling

    khớp có vỏ bảo vệ,
  • Shrouded screw

    vít bọc, vít mạ,
  • Shrouding

    vỏ che vành đai, sự bảo vệ, bộ phận bảo vệ, đai, vành đai, đai, vành đai,
  • Shrove tuesday

    Danh từ ( ShroveỵTuesday): ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội), thứ ba trước...
  • Shrub

    / ʃrʌb /, Danh từ: cây bụi, rượu bổ (pha bằng) nước quả, Nguồn khác:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top