- Từ điển Anh - Việt
Shroud
Nghe phát âmMục lục |
/ʃraud/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều shrouds
Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet
Vật bao phủ, màn che dấu
( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm
Ngoại động từ
Liệm, khâm liệm
Dấu, bao phủ, che khuất
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cốt (bánh răng, băng da)
vành che đỡ
Giao thông & vận tải
dây buộc (cột buồm)
Điện tử & viễn thông
màn bảo vệ
màn che dấu
Kỹ thuật chung
hộp đai
khung
nắp bảo vệ
nắp bảo vệ quạt
- fan shroud
- nắp bảo vệ (quạt)
nắp che
nắp quạt
dây chằng
lớp bọc/ hộc bọc
Giải thích EN: A housing or jacket, especially housing around gear wheels.
Giải thích VN: Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.
tấm chắn
vách
vành đai
vỏ bảo vệ
vỏ che
Kinh tế
bao gói thịt
gói thịt trong bao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- conceal , hide , obscure , obstruct , screen , shut off , cloak , clothe , enfold , enshroud , envelop , enwrap , infold , invest , veil , hush , mask
noun
- cerecloth , cerement , cerements , cloak , clothing , cover , covering , dress , envelope , garment , grave-clothes , pall , screen , shade , shadow , sheet , shelter , vault , veil , winding-sheet , winding sheet , wrap
Các từ tiếp theo
-
Shroud(ing) ring
vành đai, đai ốp, -
Shroud plate
chằng dây, -
Shroud ring
vòng bít kín khí (truyền động tuabin), -
Shrouded
, -
Shrouded coupling
khớp có vỏ bảo vệ, -
Shrouded screw
vít bọc, vít mạ, -
Shrouding
vỏ che vành đai, sự bảo vệ, bộ phận bảo vệ, đai, vành đai, đai, vành đai, -
Shrove tuesday
Danh từ ( ShroveỵTuesday): ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội), thứ ba trước...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.306 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemBikes
724 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.